--

corroborating evidence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroborating evidence

+ Noun

  • bằng chứng phụ (hay bằng chừng bổ sung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corroborating evidence"
Lượt xem: 668